Diodora arcuata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
(không phân hạng) | clade Vetigastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Fissurelloidea |
Họ (familia) | Fissurellidae |
Phân họ (subfamilia) | Emarginullinae |
Tông (tribus) | Diodorini |
Chi (genus) | Diodora |
Loài (species) | D. arcuata |
Danh pháp hai phần | |
Diodora arcuata (Sowerby, G.B. II, 1862) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Diodora arcuata là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Fissurellidae.[1]