Diorhabda carinulata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Chrysomelidae |
Chi (genus) | Diorhabda |
Loài (species) | D. carinulata |
Danh pháp hai phần | |
Diorhabda carinulata Desbrochers, 1869 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Diorhabda koltzei ab. basicornis Laboissière, 1935 |
Diorhabda carinulata là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae. Loài này được Desbrochers miêu tả khoa học năm 1869.[1]