Eois cobardata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Geometridae |
Chi (genus) | Eois |
Loài (species) | E. cobardata |
Danh pháp hai phần | |
Eois cobardata Dognin 1893[1][2] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Eois cobardata là một loài bướm đêm trong họ Geometridae được tìm thấy ở Ecuador.[3]
|accessdate=
(trợ giúp)