Epiblema foenella |
---|
|
|
Giới (regnum) | Animalia |
---|
Ngành (phylum) | Arthropoda |
---|
Lớp (class) | Insecta |
---|
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
---|
Họ (familia) | Tortricidae |
---|
Chi (genus) | Epiblema |
---|
Loài (species) | E. foenella |
---|
|
Epiblema foenella (Linnaeus, 1758[1]) |
|
- Phalaena (Tinea) foenella Linnaeus, 1758
- Epiblema foenella ab. accentana Caradja, 1916
- Epiblema foenella f. acclivella Uffeln, 1912
- Epiblema foenella ab. albrechtella Meyer, 1911
- Epiblema foenella ab. circumflexana Caradja, 1916
- Grapholita clavigerana Walker, 1863
- Epiblema foenella f. confluens Wrz, 1953
- Epiblema foenella f. divisa Wrz, 1953
- Epiblema foenella f. effusana Uffeln, 1912
- Ephippiphora faeneana Guenee, 1845
- Epiblema focnella Escherich, 1931
- Tortrix foenana Haworth, [1811]
- Paedisca foeneana Treitschke, 1830
- Phalaena fonella Zeller, 1853
- Epiblema foenella f. fracta Popescu-Gorj, 1965
- Epiblema foenella f. fuscata Wrz, 1953
- Phalaena hochenwartiana Scopoli, 1772
- Phalaena interrogationana Donovan, [1793]
- Epiblema foenella f. interrupta Wurz, 1953
- Pyralis pflugiana Fabricius, 1787
- Tortrix scopoliana [Denis & Schiffermuller], 1775
- Epiblema foenella ab. separana Krulikowsky, 1908
- Sciaphila sinicana Walker, 1863
- Phalaena (Tortrix) tibialana Hubner, 1793
- Epiblema foenella f. trapezoidalis Popescu-Gorj, 1965
- Epiblema foenella f. unicolor Uffeln, 1912
- Grapholitha foenella ab. unicolorana Klemensiewicz, 1900
|
Epiblema foenella là một loài bướm đêm thuộc họ Tortricidae. Nó được tìm thấy ở hầu hết châu Âu.
Sải cánh dài 17–26 mm. Con trưởng thành bay từ tháng 5 đến tháng 8 tùy theo địa điểm.
Ấu trùng ăn the roots và lower stem of Artemesia vulgaris.
- ^ 10th edition of Systema Naturae
Tư liệu liên quan tới Epiblema foenella tại Wikimedia Commons