Epidendrum nocturnum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Orchidaceae |
Phân họ (subfamilia) | Epidendroideae |
Tông (tribus) | Epidendreae |
Phân tông (subtribus) | Laeliinae |
Chi (genus) | Epidendrum |
Phân chi (subgenus) | E. subg. Epidendrum |
Đoạn (section) | E. sect. Planifolia |
Phân đoạn (subsection) | E. subsect. Umbellata |
Loài (species) | E. nocturnum |
Danh pháp hai phần | |
Epidendrum nocturnum Jacq. | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Epidendrum nocturnum ("Nocturnal Epidendrum") là loài điển hình của chi Epidendrum thuộc họ Orchidaceae. Loài này mọc ở Florida, Bahamas, West Indies, Trung Mỹ đến bắc Brazil và Guyana. Epidendrum nocturnum phổ biến ở Nam Florida.
Số nhiễm sắc thể đơn bội E. nocturnum được xác định là n = 20. Số nhiễm sắc thể nhị bội được xác định cả 2n = 40 và 2n = 80[1]
Mã hiệu định danh bên ngoài cho Epidendrum nocturnum | |
---|---|
Bách khoa toàn thư sự sống | 1101306 |
Hệ thống phân loại NCBI | 142307 |
ITIS | 43561 |