Falcatula cymatodes | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Sphingidae |
Chi (genus) | Falcatula |
Loài (species) | F. cymatodes |
Danh pháp hai phần | |
Falcatula cymatodes Rothchild & Jordan, 1912[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Falcatula cymatodes là một loài bướm đêm thuộc họ Sphingidae. Loài này có ở các khu rừng vùng đất thấp ở Bờ Biển Ngà, Ghana, Nigeria, Cameroon, Gabon, Uganda và Cộng hòa Trung Phi.[2]
Chiều dài cánh trước là 28–32 mm đối với con đực và 34–38 mm đối với con cái.