Furcula borealis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Notodontidae |
Chi (genus) | Furcula |
Loài (species) | F. borealis |
Danh pháp hai phần | |
Furcula borealis (Guérin-Méneville, 1832)[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Furcula borealis là một loài bướm đêm trong họ Notodontidae. Loài này được tìm thấy từ New Hampshire đến Texas và Florida, cũng như ở Colorado và South Dakota.[2] Sải cánh dài 31–42 mm. Con trưởng thành bay từ tháng 4 đến tháng 8. Ấu trùng ăn các loài Prunus avium, Salix và Populus. Loài đã được coi là một phân loài của Furcula bicuspis, nhưng đã được nâng thành loài.