Glabrocyphella | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Fungi |
Ngành (phylum) | Basidiomycota |
Lớp (class) | Basidiomycetes |
Bộ (ordo) | Agaricales |
Họ (familia) | Marasmiaceae |
Chi (genus) | Glabrocyphella W.B.Cooke |
Loài điển hình | |
Glabrocyphella palmarum (Berk. & M.A.Curtis) W.B.Cooke |
Glabrocyphella là một chi nấm thuộc họ Marasmiaceae. Chi này phân bố rộng rãi và chứa 13 loài.[1]