Gloeopeniophorella | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Fungi |
Ngành (divisio) | Basidiomycota |
Lớp (class) | Agaricomycetes |
Bộ (ordo) | Russulales |
Họ (familia) | Russulaceae |
Chi (genus) | Gloeopeniophorella Rick (1934) |
Loài điển hình | |
Gloeopeniophorella rubroflava Rick (1934) | |
Danh sách các chi | |
Gloeopeniophorella là một chi nấm phát triển trên thân gỗ mục trong họ Russulaceae, thuộc bộ Russulales.[1] Gloeopeniophorella bao gồm sáu loài và được nhà nghiên cứu nấm người Brasil, Johannes Rick miêu tả khoa học lần đầu tiên năm 1934.[2]