Gypsonoma sociana | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Glossata |
Phân thứ bộ (infraordo) | Heteroneura |
Nhánh động vật (zoosectio) | Cossina |
Phân nhánh động vật (subsectio) | Cossina |
Liên họ (superfamilia) | Tortricoidea |
Họ (familia) | Tortricidae |
Phân họ (subfamilia) | Olethreutinae |
Chi (genus) | Gypsonoma |
Loài (species) | G. sociana |
Danh pháp hai phần | |
Gypsonoma sociana (Haworth, [1811])[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Gypsonoma sociana là một loài bướm đêm thuộc họ Tortricidae. Nó được tìm thấy ở châu Âu to Nga.
Sải cánh dài 12–15 mm. Con trưởng thành bay từ tháng 7 đến tháng 8.
The larvae burrows into a twig of a Populus or Salix species và later occupies a leaf bud.
Tư liệu liên quan tới Gypsonoma sociana tại Wikimedia Commons