Hebeloma anthracophilum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Fungi |
Ngành (divisio) | Basidiomycota |
Lớp (class) | Agaricomycetes |
Bộ (ordo) | Agaricales |
Họ (familia) | Hymenogastraceae |
Chi (genus) | Hebeloma |
Loài (species) | H. anthracophilum |
Danh pháp hai phần | |
Hebeloma anthracophilum Maire (1910) | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
Agaricus birrus Fr. (1838) |
Hebeloma anthracophilum là một loài nấm ở Hymenogastraceae.