Hebeloma sordescens | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Fungi |
Ngành (divisio) | Basidiomycota |
Lớp (class) | Agaricomycetes |
Bộ (ordo) | Agaricales |
Họ (familia) | Hymenogastraceae |
Chi (genus) | Hebeloma |
Loài (species) | H. sordescens |
Danh pháp hai phần | |
Hebeloma sordescens Vesterh. (1989) |
Hebeloma sordescens là một loài nấm ở Hymenogastraceae.