Houstonia serpyllifolia | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Gentianales |
Họ (familia) | Rubiaceae |
Chi (genus) | Houstonia |
Loài (species) | H. serpyllifolia |
Danh pháp hai phần | |
Houstonia serpyllifolia Michx. | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
Danh sách
|
Houstonia serpyllifolia là một loài thực vật có hoa trong họ Thiến thảo. Loài này được Michx. mô tả khoa học đầu tiên năm 1803.[2]