Hygrotus novemlineatus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Dytiscidae |
Chi (genus) | Hygrotus |
Loài (species) | H. novemlineatus |
Danh pháp hai phần | |
Hygrotus novemlineatus Stephens, 1829 |
Hygrotus novemlineatus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được Stephens miêu tả khoa học năm 1829.[1]