Isostola nigrivenata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Erebidae |
Chi (genus) | Isostola |
Loài (species) | I. nigrivenata |
Danh pháp hai phần | |
Isostola nigrivenata Hering, 1925 |
Isostola nigrivenata là một loài bướm đêm thuộc phân họ Arctiinae, họ Erebidae.[1]