Limnoperdon | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Fungi |
Ngành (phylum) | Basidiomycota |
Phân ngành (subphylum) | Agaricomycotina |
Lớp (class) | Agaricomycetes |
Phân lớp (subclass) | Agaricomycetidae |
Bộ (ordo) | Agaricales |
Họ (familia) | Limnoperdaceae G.A.Escobar |
Chi (genus) | Limnoperdon G.A.Escobar |
Loài điển hình | |
Limnoperdon incarnatum G.A.Escobar (1976)[1] |
Limnoperdon là một họ nấm trong bộ Agaricales, chứa một chi Limnoperdon.[1]