Lovellona atramentosa | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Conoidea |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda nhánh Neogastropoda |
Họ (familia) | Mitromorphidae |
Chi (genus) | Lovellona |
Loài (species) | L. atramentosa |
Danh pháp hai phần | |
Lovellona atramentosa (Reeve, 1849) | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
|
Lovellona atramentosa là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Mitromorphidae, họ ốc cối.[1]
Loài này có kích thước giữa 5 mm và 13 mm.
Chúng phân bố ở Ấn Độ Dương dọc theo Aldabra Atoll, Mozambique và KwaZuluNatal, ở hải vực Ấn Độ Dương-Tây Thái Bình Dương.