Manduca scutata | |
---|---|
Manduca scutata ♂ | |
Manduca scutata ♂ △ | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Sphingidae |
Chi (genus) | Manduca |
Loài (species) | M. scutata |
Danh pháp hai phần | |
Manduca scutata (Rothschild & Jordan, 1903)[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Manduca scutata là một loài bướm đêm thuộc họ Sphingidae. Nó được tìm thấy ở Venezuela phía nam đến Bolivia và miền bắc Argentina.[2]
Sải cánh dài khoảng 95 mm. Con trưởng thành bay vào tháng 11.