Mauritia depressa | |
---|---|
Mauritia depressa | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Cypraeoidea |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda nhánh Littorinimorpha |
Họ (familia) | Cypraeidae |
Chi (genus) | Mauritia |
Loài (species) | M. depressa |
Danh pháp hai phần | |
Mauritia depressa (J. E. Gray, 1824) | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
Cypraea depressa J. E. Gray, 1824 |
Mauritia depressa là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Cypraeidae, họ ốc sứ.[1]
Có một phân loài: Mauritia depressa dispersa Schilder
Chúng phân bố ở Ấn Độ Dương dọc theo Chagos, Comoros, Kenya, Madagascar, vùng bể Mascarene, Mauritius, Réunion và Tanzania.
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Mauritia depressa. |