Mecodema oconnori | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Carabidae |
Chi (genus) | Mecodema |
Loài (species) | M. oconnori |
Danh pháp hai phần | |
Mecodema oconnori Broun, 1912 |
Mecodema oconnori là một ground bọ cánh cứng thuộc họ Carabidae, là đặc hữu của đảo North của New Zealand. It is up to 40 mm long.