Megalomphalus disciformis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Vanikoroidea |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda nhánh Littorinimorpha |
Họ (familia) | Vanikoridae |
Chi (genus) | Megalomphalus |
Loài (species) | M. disciformis |
Danh pháp hai phần | |
Megalomphalus disciformis (Granata-Grillo, 1877) | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
Danh sách
|
Megalomphalus disciformis là một loài ốc biển rất nhỏ, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Vanikoridae.[1]
Chiều dài tối đa của vỏ ốc được ghi nhận là 4 mm.[2]
Độ sâu tối thiểu được ghi nhận là 27 m.[2] Độ sâu tối đa được ghi nhận là 95 m.[2]