Mordellaria aurofasciata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Mordellidae |
Tông (tribus) | Mordellini |
Chi (genus) | Mordellaria |
Loài (species) | M. aurofasciata |
Danh pháp hai phần | |
Mordellaria aurofasciata (Comolli, 1837) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Mordellaria aurofasciata là một loài bọ cánh cứng trong họ Mordellidae. Loài này được Comolli miêu tả khoa học năm 1837.[1]