Neophasia menapia | |
---|---|
male | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Pieridae |
Phân họ (subfamilia) | Pierinae |
Chi (genus) | Neophasia |
Loài (species) | N. menapia |
Danh pháp hai phần | |
Neophasia menapia (C. Felder & R. Felder, 1859) | |
Phân loài | |
| |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Pieris menapia |
Neophasia menapia là một loài bướm thuộc họ Pieridae. Loài này có ở miền tây USA và in miền nam British Columbia.[1][2] Nó hầu như có màu trắng với các vạch và viền đen. Tương tự như loài Neophasia terlooii nhưng phạm vi phân bố chỉ chồng lấn ở New Mexico.[1][2]
Cây chủ gồm Pinus sp., Pseudotsuga taxifolia, Tsuga heterophylla, Abies balsamea, Abies grandis, và Picea sitchensis.[3]
Tư liệu liên quan tới Neophasia menapia tại Wikimedia Commons