Neopolyptychus prionites | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Sphingidae |
Chi (genus) | Neopolyptychus |
Loài (species) | N. prionites |
Danh pháp hai phần | |
Neopolyptychus prionites (Rothschild & Jordan, 1916) [1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Neopolyptychus prionites là một loài bướm đêm thuộc họ Sphingidae. Loài này có ở các khu rừng vùng đất thấp và heavy woodland from Guinea to the Congo và miền tây Uganda.[2]