Nobuea kurodai | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Cyclophoroidea |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhóm không chính thức Architaenioglossa |
Họ (familia) | Cyclophoridae |
Chi (genus) | Nobuea |
Loài (species) | N. kurodai |
Danh pháp hai phần | |
Nobuea kurodai Minato & Tada, 1978 |
Nobuea kurodai là một loài động vật chân bụng trong họ Cyclophoridae. Nó là loài đặc hữu của Nhật Bản.