Noctubourgognea coppingeri | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Ditrysia |
Liên họ (superfamilia) | Noctuoidea |
Họ (familia) | Noctuidae |
Phân họ (subfamilia) | Noctuinae |
Chi (genus) | Noctubourgognea |
Loài (species) | N. coppingeri |
Danh pháp hai phần | |
Noctubourgognea coppingeri (Butler, 1881) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Noctubourgognea coppingeri[1] là một loài bướm đêm thuộc họ Noctuidae. Nó được tìm thấy ở vùng Magallanes và Antartica Chilena của Chile và Patagonia.
Sải cánh dài khoảng 40 mm.