Nomada adusta

Nomada adusta
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Arthropoda
Lớp (class)Insecta
Bộ (ordo)Hymenoptera
Họ (familia)Apidae
Phân họ (subfamilia)Nomadinae
Tông (tribus)Nomadini
Chi (genus)Nomada
Loài (species)N. adusta
Danh pháp hai phần
Nomada adusta
Smith, 1875

Nomada adusta là một loài Hymenoptera trong họ Apidae. Loài này được Smith mô tả khoa học năm 1875.[1]

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]