Oliva caroliniana | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Olivoidea |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda nhánh Neogastropoda |
Họ (familia) | Olividae |
Chi (genus) | Oliva |
Loài (species) | O. caroliniana |
Danh pháp hai phần | |
Oliva caroliniana Duclos, 1835[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa[2] | |
Oliva scitula Marratt, 1870 |
Oliva caroliniana, tên tiếng Anh: carolinian olive shell, là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Olividae, họ ốc gạo hoa.[2]