Omphalophana anatolica | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Phân ngành (subphylum) | Hexapoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Liên họ (superfamilia) | Noctuoidea |
(không phân hạng) | Macrolepidoptera |
Họ (familia) | Noctuidae |
Phân họ (subfamilia) | Cuculliinae |
Chi (genus) | Omphalophana |
Loài (species) | O. anatolica |
Danh pháp hai phần | |
Omphalophana anatolica (Lederer, 1857) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Omphalophana anatolica[1] là một loài bướm đêm thuộc họ Noctuidae. Nó được tìm thấy ở tây nam châu Âu, Cận Đông và Trung Đông.
Con trưởng thành bay từ tháng 3 đến tháng 5. Có một lứa một năm.