Phloiophilus edwardsi | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Phân bộ (subordo) | Polyphaga |
Liên họ (superfamilia) | Cleroidea |
Họ (familia) | Phloiophilidae Kiesenwetter, 1863 |
Chi (genus) | Phloiophilus Stephens, 1830 |
Loài (species) | P. edwardsi |
Danh pháp hai phần | |
Phloiophilus edwardsi Stephens, 1830[1] |
Phloiophilidae là một họ nhỏ bọ cánh cứng, thuộc phân bộ Polyphaga.[2][3] Phloiophilus edwardsi là loài đại diện duy nhất của họ này.