Phoracantha punctata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Phân bộ (subordo) | Polyphaga |
Phân thứ bộ (infraordo) | Cucujiformia |
Liên họ (superfamilia) | Chrysomeloidea |
Họ (familia) | Cerambycidae |
Phân họ (subfamilia) | Cerambycinae |
Tông (tribus) | Phoracanthini |
Chi (genus) | Phoracantha |
Loài (species) | P. punctata |
Danh pháp hai phần | |
Phoracantha punctata Donovan (1805) |
Phoracantha punctata là một loài côn trùng thuộc họ Cerambycinae bản địa Úc.
Con đực có kích thước 12–16 mm còn con cái có kích thước 14–27 mm. Chúng có màu từ nâu đỏ tối đến nâu tối[1].
Tư liệu liên quan tới Phoracantha punctata tại Wikimedia Commons