Phorcus articulatus |
---|
|
Phân loại khoa học |
---|
Giới (regnum) | Animalia |
---|
Ngành (phylum) | Mollusca |
---|
Lớp (class) | Gastropoda |
---|
(không phân hạng) | clade Vetigastropoda |
---|
Liên họ (superfamilia) | Trochoidea |
---|
Họ (familia) | Trochidae |
---|
Phân họ (subfamilia) | Monodontinae |
---|
Chi (genus) | Osilinus |
---|
Loài (species) | P. articulatus |
---|
Danh pháp hai phần |
---|
Phorcus articulatus (Lamarck, 1822) |
Danh pháp đồng nghĩa[1] |
---|
- Monodonta articulata Lamarck, 1822 (original combination)
- Monodonta draparnaudii Payraudeau, 1826
- Monodonta ulvae Risso, 1826
- Osilinus articulatus (Lamarck, 1822)
- Osilinus articulatus flammoides Nordsieck, 1974
- Trochocochlea arenosa Monterosato, 1917
- Trochocochlea articulata (Lamarck, 1822)
- Trochocochlea articulata var. constricta Monterosato, 1888
- Trochocochlea articulata var. depauperata Monterosato, 1888
- Trochocochlea articulata var. fulminea Monterosato, 1888
- Trochocochlea articulata var. minor Monterosato, 1888
- Trochocochlea articulata var. trivialis Monterosato, 1888
- Trochocochlea articulata var. undata Monterosato, 1888
- Trochocochlea turbiformis (von Salis, 1793)
- Trochocochlea turbiformis var. minor Pallary, 1900
- Trochocochlea turbiformis var. undata Pallary, 1938
- Trochus (Monodonta) sitis Récluz, 1843
- Trochus articulatus (Lamarck, 1822)
- Trochus articulatus var. lineolata Bucquoy, Dautzenberg & Dollfus, 1884
- Trochus articulatus var. major Bucquoy, Dautzenberg & Dollfus, 1884
- Trochus corcyrensis Stossich, 1865
- Trochus turbiformis Salis Marschlins, 1793
|
Phorcus articulatus là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Trochidae, họ ốc đụn.[1]
Tư liệu liên quan tới Phorcus articulatus tại Wikimedia Commons