Phyllonorycter aberrans | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Glossata |
Liên họ (superfamilia) | Gracillarioidea |
(không phân hạng) | Ditrysia |
Họ (familia) | Gracillariidae |
Chi (genus) | Phyllonorycter |
Loài (species) | P. aberrans |
Danh pháp hai phần | |
Phyllonorycter aberrans (Braun, 1930) [1] |
Phyllonorycter aberrans là một loài bướm đêm thuộc họ Gracillariidae. Nó được tìm thấy ở Hoa Kỳ (Ohio, Florida, Kentucky, Missouri, Arkansas, South Carolina và Tennessee).[2]
Ấu trùng ăn Desmodium, bao gồm Desmodium canescens và Desmodium paniculatum. Chúng ăn lá nơi chúng làm tổ.