Phyllonorycter cavella | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Glossata |
Liên họ (superfamilia) | Gracillarioidea |
(không phân hạng) | Ditrysia |
Họ (familia) | Gracillariidae |
Chi (genus) | Phyllonorycter |
Loài (species) | P. cavella |
Danh pháp hai phần | |
Phyllonorycter cavella (Zeller, 1846) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Phyllonorycter cavella là một loài bướm đêm thuộc họ Gracillariidae. Nó được tìm thấy ở khắp châu Âu, except Ireland, bán đảo Iberia, the bán đảo Balkan và the Mediterranean Islands.
Ấu trùng ăn Betula pendula và Betula pubescens. Chúng ăn lá nơi chúng làm tổ. They create a relatively large, lower-surface tentiform mine. The epidermis is strongly folded. Pupation takes place withtrong mine in a white cocoon.