Phyllonorycter drepanota | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Glossata |
Liên họ (superfamilia) | Gracillarioidea |
(không phân hạng) | Ditrysia |
Họ (familia) | Gracillariidae |
Chi (genus) | Phyllonorycter |
Loài (species) | P. drepanota |
Danh pháp hai phần | |
Phyllonorycter drepanota (Meyrick, 1928)[1] |
Phyllonorycter drepanota là một loài bướm đêm thuộc họ Gracillariidae. Nó được tìm thấy ở Nepal và Ấn Độ (Uttaranchal).[2]
Sải cánh dài 5.5–7 mm. Ấu trùng ăn Engelhardia spicata. Chúng ăn lá nơi chúng làm tổ.