Phyllonorycter oxyacanthae | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Glossata |
Liên họ (superfamilia) | Gracillarioidea |
(không phân hạng) | Ditrysia |
Họ (familia) | Gracillariidae |
Phân họ (subfamilia) | Lithocolletinae |
Chi (genus) | Phyllonorycter |
Loài (species) | P. oxyacanthae |
Danh pháp hai phần | |
Phyllonorycter oxyacanthae (Frey, 1856) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Phyllonorycter oxyacanthae là một loài loài bướm thuộc họ Gracillariidae. Loài này có ở khắp châu Âu, ngoại trừ Bán đảo Balkan.
Sải cánh từ 6–8 mm. Loài bướm này bay trong hai thế hệ vào tháng 5 và vào tháng 8.
Ấu trùng ăn các loài Crataegus và Rosaceae. Chúng cũng ăn một số loài cây khác như Crataegomespilus arnieresi, Crataegus chrysocarpa, Crataegus monogyna, Crataegus oxyacantha, Crataegus pentagyna, Crataegus rivularis, Cydonia oblonga, Mespilus germanica, Pyracantha coccinea, Pyrus communis, Sorbus aucuparia và Sorbus torminalis.
Tư liệu liên quan tới Phyllonorycter oxyacanthae tại Wikimedia Commons