Polyptychus paupercula | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Sphingidae |
Chi (genus) | Polyptychus |
Loài (species) | P. paupercula |
Danh pháp hai phần | |
Polyptychus paupercula (Holland, 1889) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Polyptychus paupercula là một loài bướm đêm thuộc họ Sphingidae. Loài này có ở forests từ Liberia tới Uganda.
Chiều dài cánh trước khoảng 27–31 mm đối với con đực, con cái lớn hơn, tối hơn và cánh rộng hơn của con đực.