Polyptychus trisecta | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Sphingidae |
Chi (genus) | Polyptychus |
Loài (species) | P. trisecta |
Danh pháp hai phần | |
Polyptychus trisecta Auriv., 1901 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Polyptychus trisecta là một loài bướm đêm thuộc họ Sphingidae. Loài này có ở các khu rừng vùng đất thấp từ Liberia và Ghana tới Congo và miền tây Uganda.[1]
Chiều dài cánh trước khoảng 42–45 mm.