Psoa | |
---|---|
Psoa viennensis | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Liên họ (superfamilia) | Bostrichoidea |
Họ (familia) | Bostrichidae |
Phân họ (subfamilia) | Psoinae Blanchard, 1851 |
Chi (genus) | Psoa Herbst, 1797 |
Các loài | |
Psoa là một chi bọ cánh cứng duy nhất trong phân họ Psoinae.