Pupillaea aperta | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
(không phân hạng) | clade Vetigastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Fissurelloidea |
Họ (familia) | Fissurellidae |
Phân họ (subfamilia) | Emarginullinae |
Tông (tribus) | Fissurellideini |
Chi (genus) | Pupillaea |
Loài (species) | P. aperta |
Danh pháp hai phần | |
Pupillaea aperta (G.B. Sowerby I, 1825) | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
|
Pupillaea aperta, common name the mantled keyhole limpet, là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Fissurellidae.[1]
Tư liệu liên quan tới Pupillaea aperta tại Wikimedia Commons