Scaeva | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Diptera |
Phân bộ (subordo) | Brachycera |
Họ (familia) | Syrphidae |
Phân họ (subfamilia) | Syrphinae |
Tông (tribus) | Syrphini |
Chi (genus) | Scaeva Fabricius, 1805 |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Scaeva là một chi ruồi trong họ Syrphidae.[1]