Scopula nigropunctata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Geometridae |
Phân họ (subfamilia) | Sterrhinae |
Chi (genus) | Scopula |
Loài (species) | S. nigropunctata |
Danh pháp hai phần | |
Scopula nigropunctata (Hufnagel, 1767)[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Scopula nigropunctata là một loài bướm đêm thuộc họ Geometridae. Nó được tìm thấy ở the Palearctic ecozone.
Loài này có sải cánh dài 29–34 mm. Con trưởng thành bay từ tháng 5 đến tháng 8 tùy theo địa điểm.