Scutus antipodes | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
(không phân hạng) | clade Vetigastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Fissurelloidea |
Họ (familia) | Fissurellidae |
Chi (genus) | Scutus |
Loài (species) | S. antipodes |
Danh pháp hai phần | |
Scutus antipodes Montfort, 1817 | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
Scutus elongatus (Blainville, 1817) |
Scutus antipodes là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Fissurellidae.[1]
S. antipodes is đặc hữu của the waters off miền đông Úc và Tasmania.[2]