Sonny with a Chance (nhạc phim)

Sonny with a Chance
Album soundtrack của Demi Lovato, Tiffany Thorton and Sterling Knight
Phát hành5 tháng 10 năm 2010
Thu âm2008–2010
Thể loạiPop, pop rock
Thời lượng28:22
Hãng đĩaWalt Disney
Thứ tự Nhạc phim của Demi Lovato
Camp Rock 2: The Final Jam
(2010)
Sonny with a Chance
(2010)
Đĩa đơn từ Sonny with a Chance
  1. "So Far, So Great"
    Phát hành: 9 tháng 9 năm 2009
  2. "Me, Myself and Time"
    Phát hành: 3 tháng 8 năm 2010

Sonny with a Chance là một album nhạc phim cho bộ phim truyền hình chính thức của Disney Channel Sonny with a Chance. Album được phát hành vào 5 tháng 10 bởi hãng đĩa Walt Disney và ra mát ở vị trí 163 trên bảng xếp hạng Billboard 200, khiến cho album trở thành album nhạc phim lên hạng chậm nhất của Demi Lovato ở bảng xếp hạng này.[1] Album cũng ra mắt ở vị trí thứ 3 tại bảng xếp hạng Kid Albums của Mỹ và vị trí thứ 8 trên bảng xếp hạng Top Soundtracks.[1]

Hai đĩa đơn từ album đã được phát hành. Đĩa đơn thứ nhất là "So Far, So Great" biểu diễn bởi Demi Lovato. Đĩa đơn sau đó là "Me, Myself and Time", đã đạt vị trí thứ 6 trên bảng xếp hạng Billboard Bubbling Under Hot 100 Singles

Danh sách ca khúc

[sửa | sửa mã nguồn]
STTNhan đềSáng tácArtistThời lượng
1."Me, Myself and Time"Antonina Armato, Tim James, Devrim KaraogluDemi Lovato3:47
2."Hanging"Lauren Christy, Graham Edwards, Scott Spock, Sterling KnightSterling Knight2:58
3."Kiss Me"Adrian Gurvitz, Tiffany ThorntonTiffany Thornton3:34
4."What to Do"Jeannie Lurie, Aris Archontis, Chen NeemanDemi Lovato3:03
5."How We Do This"Christy, Edwards, Spock, KnightSterling Knight2:52
6."Work of Art"Adam Anders, Nikki Hasman, Pam SheyneDemi Lovato2:56
7."Come Down with Love"Zachary Porter, Nathan Darmody, Mike DalyAllstar Weekend3:05
8."Sure Feels Like Love"Marshall Altman, Jeff Cohen, ThorntonTiffany Thornton3:43
9."So Far, So Great"Lurie, Archontis, NeemanDemi Lovato2:14
Ca khúc tặng kèm bản ở Brazil và Phần Lan
STTNhan đềArtistThời lượng
10."Meet You Later"Andressa Andreatto2:59
11."Time to Shine"Agnieszka Mrozińska2:29

Xếp hạng

[sửa | sửa mã nguồn]
Bảng xếp hạng (2011) Vị trí
cao nhất
Mỹ Billboard 200[1] 163
Mỹ Kid Albums[1] 3
Mỹ Top Soundtracks[1] 8

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]