Synoplotherium | |
---|---|
Thời điểm hóa thạch: | |
Synoplotherium vorax skeleton, Yale. | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Mesonychia |
Họ (familia) | Mesonychidae |
Chi (genus) | Synoplotherium |
Species | |
| |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Synoplotherium (còn được gọi là "Dromocyon") là một chi tuyệt chủng tương đối nhỏ, giống chó sói sống 50 triệu năm trước đây, tại nơi bây giờ là Wyoming.[1]
Synoplotherium có liên quan đến, cùng tồn tại, và có thể cạnh tranh với Mesonyx lớn hơn.