Xerosicyos | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Cucurbitales |
Họ (familia) | Cucurbitaceae |
Tông (tribus) | Zanonieae |
Chi (genus) | Xerosicyos Humbert, 1939[1] |
Loài điển hình | |
Xerosicyos danguyi Humbert, 1939[2] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Xerosicyos là một chi thực vật có hoa trong họ Cucurbitaceae, được Jean-Henri Humbert thiết lập năm 1939.[1][5]
Chi Xerosicyos gồm 6 loài đặc hữu Madagascar:[4]