Xestoleptura octonotata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Phân bộ (subordo) | Polyphaga |
Liên họ (superfamilia) | Cerambycoidea |
Họ (familia) | Cerambycidae |
Chi (genus) | Xestoleptura |
Loài (species) | X. octonotata |
Danh pháp hai phần | |
Xestoleptura octonotata (Say, 1824) |
Xestoleptura octonotata là một loài bọ cánh cứng trong họ Cerambycidae.[1]
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Xestoleptura octonotata. |