Yoon Sun-woo | |
---|---|
Yoon Sun-woo vào năm 2019 | |
Sinh | 7 tháng 9, 1985 Seoul, Hàn Quốc |
Nghề nghiệp | Diễn viên |
Người đại diện | Công ty MY Entertainmet |
Chiều cao | 184 cm (6 ft 0 in) |
Tên tiếng Triều Tiên | |
Hangul | 윤선우 |
Romaja quốc ngữ | Yoon Seon-wu |
McCune–Reischauer | Yun Sŏn-wu |
Yoon Sun-woo (tên thật: Yoon Min-soo, sinh ngày 7 tháng 9 năm 1985) là một diễn viên người Hàn Quốc.
Năm | Tên phim | Kênh chiếu | Vai diễn | Chú thích |
---|---|---|---|---|
2003 | Environment Sentai Genta Force | EBS 1 | ||
2006 | MBC Best theater - Exposure | MBC | ||
2010 | God's Quiz 1 | OCN | ||
2011 | Crime Squad | KBS2 | ||
2012 | Homicide | KBS2 | ||
2013 | Shining Romance | MBC | ||
2014 | KBS Drama Special - Pretty Omanbok | KBS2 | Joon (33) | |
2014 | Abiding Love Dandelion | KBS2 | Shin Tae Oh | |
2016 | Người tình ánh trăng | SBS | Cửu hoàng tử Wang Won | |
2017 | Reunited Worlds | SBS | Sung Young-jun | |
2018 | Vẫn mãi tuổi 17 (Still 17) | SBS | Kim Hyung Tae |
Năm | Tên phim | Chú thích |
---|---|---|
2003 | The Circle | |
2012 | Bang! | |
2013 | Điều kỳ diệu ở phòng giam số 7 |