Đậu đũa | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Rosids |
Bộ (ordo) | Fabales |
Họ (familia) | Fabaceae |
Phân họ (subfamilia) | Faboideae |
Chi (genus) | Vigna |
Loài (species) | V. unguiculata |
Phân loài (subspecies) | V. u. subsp. sesquipedalis |
Danh pháp ba phần | |
Vigna unguiculata subsp. sesquipedalis (L.) Verdc. |
Đậu đũa hay đậu dải áo (danh pháp ba phần: Vigna unguiculata subsp. sesquipedalis) là một phân loài thực vật thuộc phân họ Đậu. Trong số các phân loài còn lại của loài Vigna unguiculata có đậu đen.
Đậu đũa là cây dây leo hàng năm, thường được trồng để lấy trái làm thực phẩm. Quả đậu đũa xanh dài 35 cm đến 75 cm, thường được chế biến tương tự đậu cô ve. Đậu đũa ra quả khoảng 60 ngày sau khi gieo hạt, và thường gặp từng cặp quả đậu đũa trên cây. Đậu đũa thích hợp với khí hậu nhiệt đới và cận nhiệt đới, được trồng rộng rãi ở khu vực Đông Nam Á và nam Trung Quốc.
Tại châu Phi, đậu đũa là cây thực phẩm truyền thống, là nguồn dinh dưỡng tiềm tàng, giúp tăng cường an ninh lương thực, thúc đẩy phát triển nông thôn và hỗ trợ sự bền vững của hệ sinh thái[1].
Tại Việt Nam, có 2 giống đậu đũa:
Quả đậu đũa có thể được ăn khi còn xanh hoặc đã chín. Thường đậu đũa được cắt ngắn khi chế biến. Ở Tây Ấn, đậu đũa được xào với khoai tây và tôm. Ở Malaysia, đậu đũa thường được xào với ớt và một dạng mắm tôm, hoặc dùng trong món salad chín. Ngoài ra, đậu đũa còn được cắt ngắn và chiên cùng trứng tráng.
Tại Việt Nam, đậu đũa thường được cắt ngắn, sau đó luộc riêng hoặc xào chung với thịt bò, tôm khô...
Đậu đũa là nguồn protein, vitamin A, thiamin, riboflavin, sắt, phosphor và kali rất tốt, cũng như rất giàu vitamin C, folat, magnesi và mangan.
Giá trị dinh dưỡng cho mỗi 100 g (3,5 oz) | |||||
---|---|---|---|---|---|
Năng lượng | 196 kJ (47 kcal) | ||||
8 g | |||||
Chất xơ | 3.6 g | ||||
0 g | |||||
3 g | |||||
| |||||
† Tỷ lệ phần trăm được ước tính dựa trên khuyến nghị Hoa Kỳ dành cho người trưởng thành,[2] ngoại trừ kali, được ước tính dựa trên khuyến nghị của chuyên gia từ Học viện Quốc gia.[3] |
Mỗi 100 gam hạt đậu đũa chứa 47 calo, 0 gam chất béo, 0 mg cholesterol, 4 mg natri (0% giá trị hàng ngày), 8 gam carbohydrat tổng số (2% giá trị hàng ngày) và 3 gam protein (5% giá trị hàng ngày). Ngoài ra, còn cung cấp 17% vitamin A, 2% sắt, 31% vitamin C và 5% calci nhu cầu hằng ngày. (Phần trăm giá trị hàng ngày tính trên thực đơn 2000 calo. Giá trị hàng ngày cá nhân có thể cao hơn hoặc thấp hơn tùy thuộc nhu cầu)
Quả tươi, hạt tươi hoặc hạt đậu đũa khô có thể được dùng để chữa một số bệnh như ăn khó tiêu, mụn nhọt, đau lưng, bệnh tiết niệu, di tinh, ra mồ hôi trộm hoặc chữa rắn cắn[4].
|origdate=
(trợ giúp)
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Đậu đũa. |