Đớp ruồi bụng hung | |
---|---|
![]() Tại Ngõa Ốc Sơn (瓦屋山), Tứ Xuyên, Trung Quốc | |
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Bộ (ordo) | Passeriformes |
Họ (familia) | Muscicapidae |
Chi (genus) | Niltava |
Loài (species) | N. vivida |
Danh pháp hai phần | |
Niltava vivida (Swinhoe, 1864) |
Niltava vivida là một loài chim trong họ Muscicapidae.[2]